|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ nghĩa
noun
Doctrine, -ism chủ nghĩa duy tâm idealism chủ nghĩa tư bản capitalism
adj
-ist hiện thực chủ nghĩa realist tư bản chủ nghĩa capitalist
![](img/dict/02C013DD.png) | [chủ nghĩa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | doctrine; ism | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghĩa Mác | | Marxism | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghĩa duy tâm | | Idealism | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn cuối cùng của chủ nghĩa tư bản | | Imperialism is the last stage of capitalism |
|
|
|
|